Là hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng 4 kỹ năng chính trong tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết. Không có khái niệm thi trượt trong IELTS. Điểm của 4 kỹ năng cộng lại và tính trung bình thành kết chung. Hơn 9,000 tổ chức chấp nhận kết quả IELTS, công nhận nó như là một chỉ số an toàn, hợp lệ và đáng tin cậy của khả năng thực tế trong cuộc sống giao tiếp bằng tiếng Anh cho các mục đích giáo dục, nhập cư và đăng ký nghề nghiệp.
INTENSIVE IELTS (6 giờ 1:1, 1 giờ nhóm)
Loại lớp | Số giờ | Môn học |
Lớp 1:1 | 6h | Speaking, Reading, Writing, Listening, Grammar |
Lớp group | 1h | Listening Review (Wed, Fri) |
Vocaluary Test | 1h | IELTS Vocabulary |
Listening Test | 1h | Tue, Thu |
Học viên có bài mock test hàng tuần (4 tiếng). Listening Test diễn ra tối thứ 3 và thứ 5, kết quả bài kiểm tra được review ở các lớp nhóm.
Đánh giá tiến bộ học viên hàng tháng.
Monday to Friday |
1:1 IELTS Speaking (1 lớp) |
1:1 IELTS Reading (1 lớp) |
1:1 IELTS Listening (1 lớp) |
1:1 IELTS Writing (2 lớp) |
1:1 IELTS Grammar (1 lớp) |
1:4 IELTS Group |
TALK có nhiều năm kinh nghiệm về lớp học IELTS
Với đội ngũ giáo viên được đào tạo kỹ năng, giáo trình đa dạng, luôn cập nhật những bài thi IELTS mới nhất nhằm đảm bảo học viên đạt điểm cao trong các bài thi.
IELTS GUARANTEE
Loại lớp | Số giờ | |
1:1 Class | 5h | Speaking, Reading, Writing, Listening, Grammar |
1:1 Class (Giáo viên bản ngữ) | 1h | Speaking, Reading, Writing, Listening, Grammar |
Group Class | 1h | Listening Review (Wed, Fri) |
Vocabulary Test | 1h | IELTS Voca |
Listening Test | 1h | Tue, Thu |
Self-study | 2h | Mon, Wed, Fri |
Khoá học 12 tuần
Học viên tham dự 95% số giờ học
Học viên không vi phạm nội quy
Học viên phải đủ điểm đầu vào
Học viên được tặng lệ phí thi IELTS 1 lần
Time | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun |
07:00 ~ 08:00 | Mock Test | Breakfast | Free Time | ||||
08:00 ~ 08:50 | IELTS Speaking | ||||||
09:00 ~ 09:50 | Break Time | ||||||
10:00 ~ 10:50 | IELTS Reading | ||||||
11:00 ~ 11:50 | IELTS Writing | ||||||
11:50 ~ 12:50 | Lunch | Lunch 10:30 ~ 11:30 | |||||
13:00 ~ 13:50 | Review | Break Time | Group Class | Break Time | Group Class | Free Time | |
14:00 ~ 14:50 | IELTS Listening | ||||||
15:00 ~ 15:50 | Break Time | ||||||
16:00 ~ 16:50 | IELTS Writing | ||||||
17:00 ~ 17:50 | IELTS Grammar | ||||||
18:00 ~ 18:50 | Dinner | Dinner | |||||
19:00 ~ 19:50 | IELTS Vocabulary Test | Free Time | |||||
20:00 ~ 20:50 | Self-study | Listening Test | Self-study | Listening Test | Self-study | ||
21:00 ~ 21:50 |