NILS – NewType International Language School là trường ngôn ngữ quốc tế nổi tiếng tại Nhật. Chủ đầu tư là người Nhật cùng với phong cách quản lý chuyên nghiệp và trách nhiệm. Là trường anh ngữ đầu tiên ở Cebu, Philippines – tập trung vào mô hình lớp học 1 giáo viên kèm 1 học viên.
Trường có 2 campus: Classic Campus và New Campus.
Classic campus dành cho học viên yêu thích sự thoải mái. Cung cấp giờ học linh động để học viên có thể tham gia các hoạt động bên ngoài như du lịch khám phá Philippines. Ký túc xá và trường học tách biệt.
New campus đào tạo theo mô hình Sparta – khép kín với chính sách EOP (English Only Policy) được thực hiện nghiêm khắc.
Cả hai campus đều tập trung lớp học 1:1 và cung cấp lớp học nhóm vào cuối tuần.
Trường thành lập năm 2011. Được công nhận bởi Cục xuất nhập cảnh và đăng ký TESDA (Technical Educational and Skills Development Authority) năm 2012.
Đối tác với USPF (Đại học Nam Philippines-Foundation) từ năm 2016.
Hợp tác với MegaCebu.
Được đào tạo phương pháp Callan năm 2017 và được công nhận bởi Tổ chức Phương pháp Callan -UK năm 2018.
Hỗ trợ chương trình chính quyền địa phương của Thành phố Cebu như dạy tiếng Nhật miễn phí.
THÔNG TIN CHUNG TRƯỜNG ANH NGỮ NILS
Thông tin | CLASSIC CAMPUS | NEW CAMPUS |
Địa chỉ | TGU Tower, Jose Maria del Mar St, Apas, Cebu City | 1st St San Antonio Village, Apas, Lahug, Cebu City |
Hình thức đào tạo | Semi sparta | Sparta |
Năm thành lập | 2011 | 2017 |
Quy mô | 230 học viên | 70 học viên |
Khóa học | CALLAN, General ESL, ELS for Kids TOEIC, IELTS, TOEFL, Business English, OJT. | CALLAN, General ESL, ELS for kids TOEIC, IELTS, TOEFL, Business English. Guaranteed Course: TOEIC, IELTS, TOEFL. |
Giáo viên | 100% giáo viên đều được đào tạo chuyên nghiệp với các bằng cấp: TM1, CALLAN và TESOL/TEFL. | |
Quản lý học viên | Quản lý học viên Việt Nam cùng các quốc gia khác | |
Cơ sở vật chất |
Trường học tại tầng 7 tòa nhà TGU, IT Park. Ký túc xá AVC gồm 5 tầng và tầng thượng với 57 phòng. Nhà ăn: Cafe Don Don ( chung hệ thống NILS) tầng trệt kế AVC. Cửa hàng tiện lợi 7eleven và dịch vụ giặt ủi kế bên AVC. |
Toà nhà 6 tầng gồm 70 phòng. Tầng 1: phòng ăn, bếp, cửa hàng NILS. Tầng 2: Lễ tân. Tầng 3: khu vực học tập. Tầng 4: Kí túc xá và phòng khám. Tầng 5, 6: Ký túc xá. |
Ký túc xá | Phòng đơn, đôi, ba và bốn. Tiện ích phòng: giường, tủ, bàn ghế, điều hòa, tủ lạnh và khu vực bếp, máy nóng lạnh. |
Phòng đơn và đôi. Tiện ích phòng: giường, tủ, bàn ghế, điều hòa, tù lạnh, máy nóng lạnh. |
Dịch vụ và tiện ích | Dịch vụ dọn phòng 2 lần/ tuần, máy nóng, microwave, bình nước nóng lạnh. Chuần bị sẵn máy giặt. Phục vụ 2 bữa ăn: sáng và tối từ thứ 2 đến thứ 6. | Dịch vụ dọn phòngvà giặt 2 lần/ tuần, microwave, bình nước nóng lạnh. Chuần bị sẵn máy giặt. Phục vụ 3 bữa ăn: sáng, trưa và tối từ thứ 2 đến thứ 6. |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT TRƯỜNG ANH NGỮ NILS
Vị trí thuận lợi:
Trường toạ lạc tại Cebu là thành phố vô cùng an toàn, tiện lợi và thuận tiên di chuyển các đảo lân cận.
Trường anh ngữ NILS cách sân bay Mactan 30 đến 40 phút.
Classic Campus tọa lạc tại IT Park trung tâm thành phố Cebu tập hợp những công ty lớn đa quốc gia và nhiều cửa hàng tiện lợi, cafe, giải trí, trung tâm Ayala Central Block và dễ dàng di chuyển đến các địa điểm như Ayala Center, SM City, SM Seaside, Top of Cebu…
New Campus tọa lạc tại khu phức hợp tư nhân vô cùng yên tĩnh giúp học viên tập trung tối đa. Học viên có thể ra ngoài vào cuối tuần và chỉ cách IT park 10 phút bằng Taxi.
Lớp học Online trước khi đến NILS
Lớp học online được cung cấp miễn phí, từ 5 đến 10 lớp online, mỗi lớp 25 phút. Mục đích là giúp học viên phần nào hình dung được cách dạy học của giáo viên Filipino, kiểm tra trình độ học viên, định hướng khóa học thích hợp trước khi đến NILS.
Khóa OJT (On the Job Training experience)
Đây là khóa học đặc biệt tại trường anh ngữ NILS, dành cho học viên muốn học tiếng anh và thực tập tại Philippines. Học viên sẽ học tiếng anh tại NILS và thực tập tại nơi họ muốn ứng tuyển như: Nhà hàng, khách sạn, du lịch, sân bay, IT, giáo dục, thời trang, … để rèn luyện tiếng anh và tích lũy kinh nghiệm thực tế cho công việc tương lai.
Giáo viên NILS chất lượng cao
Tất cả giáo viên đều được đào tạo chuyên nghiệp với các bằng cấp: TM1, CALLAN và TESOL / TEFL. Ngoài ra, giáo viên NILS luôn được thường xuyên được huấn luyện, cập nhật phương pháp dạy mới phù hợp đối với học viên – đó cũng là ý nghĩa của tên trường NEWTYPE. Họ luôn là những giáo viên thân thiện, trách nhiệm và đầy tâm huyết với công việc giảng dạy.
Hệ thống giáo dục tiên tiến và New Campus
Cả 2 campus đều tập trung lớp học man to man. Vị trí học của học viên luôn được cố định, do đó học viên không cần di chuyển giữa các giờ học. Lớp nhóm được tổ chức vào cuối tuần và free.
Khóa học đảm bảo: TOEIC, IELTS, TOEFL được dạy tại New campus một nơi yên tĩnh đảm bảo học viên chuyên tâm tập trung để đạt hiểu quả tối đa.
Tại New Campus thực hiện nghiêm khắc chính sách EOP nhằm giúp học viên sử dụng tiếng anh nhiều nhất có thể, nếu học viên bi phạm chính sách EOP sẽ bị phạt theo cam kết ban đầu.
Giờ sinh hoạt tại New campus: Tất cà học viên đều phải thực hiện cam kết giờ giới nghiêm 10 giờ tối. Học viên không được ra ngoài sau 10 giờ tối, nếu muốn ra ngoài phải nộp đơn xin phép. Học viên được phép gặp người thân hoặc bạn bè tại khu vực dành cho khách từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Hoạt động ngoại khóa, vui chơi, tình nguyện, tham quan trường đại học
Tổ chức các hoạt động tại trường, tham quan trường đại học, các địa điểm tại Philippines. Tổ chức các hoạt động tình nguyện và có cấp giấy chứng nhận cho học viên.
Tất cả các hoạt động nhằm mục đích giúp học viên có những trãi nghiệm thú vị, khám phá những điều mới và kết nối với các bạn bè quốc tế và bồi dưỡng lòng bác ái và tình yêu thương đối với những người xung quanh. Trường anh ngữ NILS mong muốn giúp học viên phát triển một cách toàn diện.
CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG ANH NGỮ NILS
Trường đầu tư 2 cơ sở để học viên có thêm nhiều sự lựa chọn:
1. Cơ sở Classic Campus: Bao gồm Khu ký túc xá AVC và khu học TGU
Khu ký túc xá AVC

KTX AVC – Trường Anh ngữ NILS
Học viên đi bộ khoảng 5 phút để đến trường. Có xe đưa đón giữa các cơ sở. Học viên có thể tự do lựa chọn môn học của mình.
Ký túc xá Classic phù hợp cho học viên thích sự thuận tiện và linh hoạt thời gian cho các hoạt động ngoại khoá. Cung cấp bữa sáng và bữa tối từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Khu ký túc xá gồm 6 tầng:
Tầng 1: Sảnh, lối vào và nhà ăn của AVC Classic Campus
Tầng 2: Phòng ký túc xá và văn phòng
Tầng 3 – 5: Phòng ký túc xá đơn, đôi, ba, bốn
Tầng 6 – Mái nhà, khu giặt ủi
Mỗi tầng đều có bình nước uống và wifi.
Tại Classic Campus có 4 loại phòng đơn, đôi, ba, bốn và được trang bị tủ, bàn, máy lạnh, tủ lạnh và đặc biệt có khu vực bếp trong phòng.

Phòng đơn KTX AVC – Trường Anh ngữ NILS

Giường tầng Phòng 4 KTX AVC – Trường Anh ngữ NILS

Khu cafe trong khu KTX AVC – Trường Anh ngữ NILS
Lịch các bữa ăn hàng ngày:
Cung cấp bữa sáng và bữa tối (không gồm bữa trưa).
Bữa sáng: 6:30 – 8:30
Bữa tối: 6:30 – 9:00 tối
Bữa ăn tại trường anh ngữ NILS luôn phong phú và đa dạng cân bằng dinh dưỡng cho học viên. Bữa sáng luôn có trái cây, nước ép, salad …, các món ăn cho bữa trưa và tối chủ yếu theo phong cách Nhật và được thay đổi thường xuyên.
Toà TGU – Khu học dành cho học viên Classic Campus

Phòng học – Trường Anh ngữ NILS
Lớp học được đặt tại công viên IT, Lahug, thành phố Cebu. Mở 24/7 và được coi là một nơi an toàn như Nhật Bản.
Có sức chứa 70 phòng học. Hầu hết các phòng học đều là phòng đơn nên học viên tập trung vào việc học hơn.
Các khu vực học viên có thể sử dụng:
– Phòng khám: 9h sáng đến 6h tối
– Thư viện: 9h sáng đến 6h tối
– Phòng học 1:1
2. Cơ sở New Campus
Xây dựng vào tháng 10 năm 2017. Phù hợp những học viên muốn yên tĩnh, tập trung và khắt khe để đạt được mục tiêu của họ. Nằm trong khu phức hợp tư nhân ở Apas, Lahug, thành phố Cebu. Vì sự yên bình và tĩnh lặng, giúp ích rất nhiều cho sự tập trung của học viên.
– Trung tâm giáo dục và ký túc xá ở một địa điểm
– Không cần phải đi lại giữa các cơ sở
– Một nơi rất yên tĩnh giúp học viên tập trung cao độ trong học tập
– Nhiều khoá học chất lượng với các giảng viên trình độ cao
New campus là toà nhà 6 tầng:
– Tầng 1: Quán café, bếp, cửa hàng tiện lợi nhỏ
– Tầng 2: Sảnh lễ tân, khu giặt ủi
– Tầng 3: Khu vực học tập, hội trường
– Tầng 4: Phòng khám, ký túc xá
– Tầng 5 – 6 : Ký túc xá
Mỗi tầng đều có bình nước uống, tủ lạnh và wifi.
Tại New Campus có 2 loại phòng đơn, đôi.

Phòng đơn New Campus – Trường Anh ngữ NILS

Phòng đôi New Campus – Trường Anh ngữ NILS
Lịch các bữa ăn hàng ngày:
Cung cấp bữa sáng, bữa trưa và bữa tối
Bữa sáng: 6:30 – 8:30 sáng
Bữa trưa: 12:00 – 2:30 chiều
Bữa tối: 6:30 – 9:00 tối
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
STT | Khoá học | Classic Campus | New Campus |
1 | General ESL | Từ 1 tuần- 24 tuần | |
2 | CALLAN | Từ 1 tuần- 24 tuần | |
3 | TOEIC | Từ 1 tuần- 24 tuần | Từ 1-3 tuần |
4 | IELTS | Từ 1 tuần- 24 tuần | Từ 1-3 tuần |
5 | TOEFL | Từ 1 tuần- 24 tuần | Từ 1-3 tuần |
6 | BUSINESS ENGLISH | Từ 1 tuần- 24 tuần | |
7 | TOEIC Speaking and Writing | Từ 1-4 tuần | |
8 | ESL for Kids | Từ 1 tuần- 24 tuần | |
9 | TOEIC đảm bảo | x | Từ 12 tuần |
10 | IELTS đảm bảo | Từ 12 tuần | |
11 | TOEFL đảm bảo | Từ 12 tuần |
HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ
Level | CEFR | IELTS | CALLAN | TOEIC R&L | TOEIC S&W | TOEFL iBT | Khoá học |
Proficient | C2 | 7.5 & above | X | 785-990 | 370-400 | 102-120 | N/A |
Level 6: Advanced | C1 | 6.5-7.5 | Stage 11-12 | 605-780 | 320-360 | 79-101 | ALL |
Level 5: Upper Inter | B2 | 5.0-6.5 | Stage 8-10 | 250-310 | 35-78 | ALL | |
Level 3-4: Intermediate | B1 | 3.5-5.0 | Stage 4-7 | 405-600 | 170-240 | 0-34 | ALL |
Level 1-2: Beginner | A1/A2 | 1.0-3.5 | Stage 1-3 | 0-400 | 0-160 | ESL, CALLAN |
KHOÁ HỌC
KHOÁ GENERAL ESL
Khóa học này được thiết kế cho những học viên muốn học hoặc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đối với những học viên không rành về tiếng Anh, trường anh ngữ NILS cung cấp những điều cơ bản mà học viên sẽ cần biết và học. Khóa học này bao gồm một lịch trình toàn diện tập trung vào: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tất cả các thành phần cho toàn bộ khóa học được chia thành các lớp khác nhau mang lại lợi thế cao nhất trong học tập trong một khoảng thời gian.
Thời lượng khóa học: Từ 1 tuần – 24 tuần
Đối tượng học: Học viên muốn học tiếng Anh.
Yêu cầu khóa học :
Kiến thức cơ bản về tiếng Anh và kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong suốt quá trình học của học viên.
Các khoá học chi tiết: Khoá General ESL Đọc và khoá General ESL Nói với thời lượng như sau:
– Khoá 4 tiết 1:1
– Khoá 6 tiết 1:1
– Khoá 8 tiết 1:1
Lớp cuối tuần cho học viên đều đặn 4-6 giờ (8 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
1.Khoá General ESL Đọc
Học viên muốn cải thiện khả năng đọc hiểu và tốc độ sẽ tham gia khóa học này tập trung vào các môn học về Reading, Vocabulary, and Grammar.
Chương trình: General English
Các môn học: Reading, Vocabulary, Writing and Grammar giúp hỗ trợ trong việc hiểu các từ đã đọc và quy tắc ngữ pháp của nó. Biết quy tắc ngữ pháp giúp rất nhiều trong việc hiểu ngữ cảnh cơ bản của một bài viết.
Các môn học khác: Pronunciation. Để cải thiện khả năng đọc hiểu, học viên cũng phải học cách phát âm đúng.
Lịch học
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 | Khoá 10 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | Listening | Reading | Reading | Reading |
9:00 – 9:50 | Vocabulary | Reading | Reading | Reading |
10:00 – 10:50 | Grammar | Vocabulary | Vocabulary | Vocabulary |
11:00 – 11:50 | Reading | Listening | Listening | Vocabulary |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Grammar | Writing | Grammar | |
2:00 – 2:50 | Grammar | Writing | Grammar | |
3:00 – 3:50 | Grammar | Pronunciation | ||
4:00 – 4:50 | Grammar | Pronunciation | ||
5:00-5:50 | Writing | |||
6:00-6:50 | Writing |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
2. Khoá General ESL Nói
Dành cho học viên muốn cải thiện kỹ năng nói và phát âm. Các môn học được cung cấp ở đây hỗ trợ học viên học cách nói và phát âm chính xác.
Môn học chính: Speaking & Pronunciation giúp học viên giao tiếp tốt và phát âm chuẩn hơn.
Môn học bổ trợ: Vocabulary & Grammar giúp học viên mở rông vốn từ vựng và học cách sử dụng chính xác cấu trúc trong thoại.
Lịch học
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 | Khoá 10 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | Speaking | Speaking | Speaking | Speaking |
9:00 – 9:50 | Vocabulary | Speaking | Speaking | Speaking |
10:00 – 10:50 | Speaking | Pronunciation | Pronunciation | Listening |
11:00 – 11:50 | Pronunciation | Pronunciation | Pronunciation | Vocabulary |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Vocabulary | Vocabulary | Vocabulary | |
2:00 – 2:50 | Vocabulary | Vocabulary | Pronunciation | |
3:00 – 3:50 | Grammar | Pronunciation | ||
4:00 – 4:50 | Grammar | Listening | ||
5:00-5:50 | Grammar | |||
6:00-6:50 | Grammar |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
KHOÁ CALLAN
Phương pháp Callan là cách tiếp cận trực tiếp để dạy tiếng Anh, được phát triển vào những năm 1960. Đó là một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để học tiếng Anh.
Mục đích của Phương pháp là khuyến khích học viên nói tiếng Anh mà không cần suy nghĩ. Học viên nói bằng tiếng Anh từ bài học đầu tiên.
Phương pháp là một chương trình giảng dạy có cấu trúc cao, cho phép học viên nhanh chóng học nói, đọc, hiểu và viết bằng tiếng Anh một cách chủ động, vui vẻ và năng động. Các trường học sử dụng Phương pháp Callan có thể được tìm thấy trên khắp thế giới bao gồm Châu Âu, Châu Á và Châu Mỹ Latinh. Nó đã giúp hơn một triệu người trên khắp thế giới giao tiếp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin.
Mục tiêu:
– Cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
– Cải thiện khả năng phản xạ tiếng anh không cần suy nghĩ.
– Giúp nói lưu loát hơn.
– Sử dụng chính xác ngữ pháp dựa trên tình huống và phù hợp ngữ cảnh giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
Thời gian khóa học: 1 tuần (hoặc lâu hơn nếu học viên thích ở lại lâu hơn bình thường)
Đối tượng: Học viên mong muốn học Callan
Yêu cầu:
– Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng Anh và các kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong quá trình kiểm tra đánh giá
– Không nghỉ phép
– 7 tuổi trở lên
– Sách Callan ( học viên tự trả)
Khóa học:
1. Callan Method – 7 tuổi trở lên
2. Callan for Business: Đạt đến giai đoạn 8 hoặc 9, hoàn thành tất cả 12 giai đoạn hoặc bài kiểm tra nói Callan với đầy đủ điểm.
3. Callan for Kids từ 7 đến 10 tuổi
Lịch trình khóa học Callan
Lớp CALLAN bao gồm 2 lớp: Lớp sửa đổi và Lớp làm mới. Hai môn học này phải luôn luôn ở cùng nhau và không nên bỏ lớp nào. Yêu cầu tối đa 2 lớp Callan mỗi ngày.
General ESL classes: lớp General ESL được bổ sung cho học viên.
Lịch học
Thời gian | Khoá 6 tiết 1:1/ 2 Callan, 4 ESL |
Khoá 8 tiết 1:1/ 2 Callan, 6 ESL |
Khoá 8 tiết 1:1/ 2 Callan, 6 ESL |
9:00 – 9:50 | Callan (Revision) | Callan (Revision) | Callan (Revision) Lớp nhóm |
10:00 – 10:50 | Callan (New Work) | Callan (New Work) | Callan (New Work) Lớp nhóm |
11:00 – 11:50 | Writing | Writing | Writing |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Grammar | Grammar | Grammar |
2:00 – 2:50 | Vocabulary | Vocabulary | Vocabulary |
3:00 – 3:50 | Pronunciation | Pronunciation | Pronunciation |
4:00 – 4:50 | Reading | ||
5:00 – 5:50 | Coaching |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
*Coaching là gì?
Coaching là nơi Học viên thảo luận với Giáo viên được chỉ định về điểm yếu của họ trong một số kỹ năng tiếng Anh. Giáo viên sẽ hỗ trợ họ cải thiện các điểm yếu của họ.
Coaching guidelines: Học viên không thể chọn giáo viên cho lớp Coaching.
KHOÁ TOEIC Speaking/Writing
Khoá học đặc biệt này được thiết kế cho những học viên muốn đạt điểm theo mục tiêu của họ. Đối với những học viên không quan thuộc với TOEIC, NILS cung cấp những điều cơ bản bạn cần biết và học để chuẩn bị cho bài kiểm tra. Khoá học TOEIC này bao gồm một bài kiểm tra theo cấu trúc đề thi (Nghe và Nói, Đọc và Viết). Tất cả các môn họ được chia thành các lớp khác nhau, mang lại lợi thế cao nhất trong học tập cho một khoảng thời gian nhất định.
Mục tiêu:
– Cải thiện Speaking & Academic Writing
– Phát triển chiến lược làm bài kiểm tra TOIEC
– Nâng cao điểm TOIEC
Thời gian: 4 tuần
Mục tiêu: Học viên muốn lấy bằng TOEIC
Yêu cầu: Kiến thức cơ bản về TOEIC và các kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong bài kiểm tra.
Lịch học tại Classic Campus
Thời gian | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | TOEIC Speaking | TOEIC Speaking |
9:00 – 9:50 | TOEIC Speaking | TOEIC Speaking |
10:00 – 10:50 | TOEIC Writing | TOEIC Writing |
11:00 – 11:50 | TOEIC Writing | TOEIC Writing |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Vocabulary | Vocabulary |
2:00 – 2:50 | Vocabulary | Vocabulary |
3:00 – 3:50 | TOEIC Speaking | |
4:00 – 4:50 | TOEIC Writing |
Lịch học tại New Campus
Thời gian | Khoá 6 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm |
9:00 – 9:50 | TOEIC Speaking |
10:00 – 10:50 | TOEIC Speaking |
11:00 – 11:50 | TOEIC Writing |
12:00 – 1:00 | TOEIC Writing |
1:00 – 1:50 | Ăn trưa |
2:00 – 2:50 | Vocabulary (Lớp nhóm) |
3:00 – 3:50 | TOEIC Media / Discussion (Lớp nhóm) |
4:00 – 4:50 | Tự học/Coaching 1:1 |
5:00 – 5:50 | Tự học/Coaching 1:1 |
KHOÁ BUSINESS
Khóa học này được thiết kế cho những học viên muốn học hoặc cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên về Kinh doanh, từ đó cải thiện cơ hội tìm việc làm tại nhà, triển vọng nghề nghiệp và có thể làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Khóa học này bao gồm một lịch trình toàn diện cho phép học viên học tất cả các thành phần cần thiết của khóa học được chia thành các lớp khác nhau, do đó mang lại cho họ lợi thế cao nhất trong học tập trong một khoảng thời gian.
Thời lượng khóa học: 1 tuần đến 12 tuần (hoặc lâu hơn nếu học viên thích)
Đối tượng học: Học viên muốn học tiếng Anh.
Yêu cầu khóa học:
– Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng Anh và các kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong toàn bộ thời gian khóa học của họ.
– Trình độ tiếng Anh của người mới bắt đầu hoặc trung cấp trở lên
Lịch học
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | Business English | Business English | Business English |
9:00 – 9:50 | Vocabulary | Speaking | Business English |
10:00 – 10:50 | Speaking | Vocabulary | Speaking |
11:00 – 11:50 | Writing | Writing | Vocabulary |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Grammar | Grammar | |
2:00 – 2:50 | Pronunciation | Pronunciation | |
3:00 – 3:50 | Speaking | ||
4:00 – 4:50 | Writing |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
KHÓA ESL DÀNH CHO TRẺ
Khóa học này được thiết kế cho trẻ em từ 3 – 10 tuổi để học hoặc cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Đối với những học viên không rành về tiếng Anh, NILS cung cấp những điều cơ bản mà học viên sẽ cần biết và học. Tất cả các thành phần cho toàn bộ khóa học được chia thành các lớp khác nhau mang lại lợi thế cao nhất trong học tập trong một khoảng thời gian.
Đối tượng:
Mục tiêu chính của chương trình ESL cho trẻ là giới thiệu tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài hoặc là ngôn ngữ thứ hai cho các học viên trẻ. Chương trình nhằm:
1. Tạo một môi trường học tập vui vẻ và tích cực, trang bị cho các học viên trẻ một nền tảng vững chắc để thành công trong các khóa học nâng cao hơn sau này trong sự nghiệp học tập của họ.
2. Giáo dục người học về kỷ luật hành vi bằng cách sử dụng Ngôn ngữ tiếng Anh.
3. Hỗ trợ học viên sử dụng kiến thức ngôn ngữ mới để tìm hiểu, do đó củng cố các kỹ năng ngôn ngữ và hành vi tốt trong suốt quá trình giáo dục của họ.
4. Phát triển các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh về nghe, nói, đọc và viết bằng cách cho người học tham gia vào một loạt các nhiệm vụ và hoạt động giao tiếp.
5. Xây dựng sự hiểu biết đa văn hóa và sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ thông qua sự hợp tác với các bạn cùng lớp, tăng sự tham gia vào các hoạt động và tăng sự tương tác trong tổ chức và cộng đồng ngay từ khi còn nhỏ.
Thời lượng khóa học: 1- 24 tuần
Đối tượng học viên: Mẫu giáo đến người học trẻ
Loại lớp: Bài học nhóm (1: 5 – 15)
Giáo viên: 1 Giáo viên và 1 hoặc 2 Trợ lý Giáo viên
Yêu cầu về diện tích phòng: 50 – 75 mét vuông phòng học
Nhóm tuổi: 3 – 10
Nhóm tuổi được chia thành 2 nhóm khác nhau: Học viên mầm non và Trẻ.
NILS cung cấp 2 khóa học cho các học viên nhỏ tuổi: Callan for Kids và General English.
Học viên sẽ được cung cấp các đoạn để đọc và sẽ bày tỏ ý kiến của mình thông qua viết. Học viên cũng sẽ nhận được các bài học nhỏ về ngữ pháp để hỗ trợ sự hiểu biết về nhận dạng và chức năng cấu trúc ngữ pháp. Các chủ đề cho bài viết : tường thuật cá nhân, mô tả, ý kiến và phản ánh dựa trên chủ đề hoặc đoạn văn đã cho. Học viên cũng sẽ có cơ hội để tạo ra các tác phẩm viết sáng tạo của riêng họ.
Yêu cầu: Mẫu giáo trở lên
Khoá học 4 giờ (3-5 tuổi)
Thời gian | Lớp học |
8:00 – 8:10 | Writing Practice/ Math |
8:15 – 8:45 | Daily Circle Time |
8:50 – 9:10 | Story Time/ Movitime |
9:15 – 9:45 | Free Choice Centers |
9:50 – 10:15 | Snack Time |
10:20 – 10:50 | Weekly Thematic Activity |
10:55 – 11:25 | Group Class |
11:30 – 12:00 | Music Class |
Khoá học 6 giờ (6-10 tuổi)
Thời gian | Lớp học |
8:00 – 8:50 | General English |
9:00 – 9:50 | Reading |
10:00 – 10:50 | Vocabulary |
11:00 – 11:50 | Writing |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | Speaking/ Pronunciation |
2:00 – 2:50 | Grammar |
Callan for KIDS 3 giờ và 30 phút (7 -10 tuổi)
Thời gian | Lớp học |
8:00 – 8:30 | Callan |
8:35 – 9:05 | Reading |
9:10 – 9:40 | Vocabulary |
9:45 – 10:15 | Nghỉ ngơi |
10:20 – 10:50 | Writing |
10:55 – 11:25 | Grammar |
11:30 – 12:00 | Pronunciation |
12:00 | Ăn trưa |
5pm | Lớp 1:1 vào thứ 5 hàng tuần |
KHOÁ BASIC: TOEIC/IELTS/TOEFL Basic
Mục tiêu: Học viên muốn chuẩn bị cho bài kiểm tra tiêu chuẩn của ngôn ngữ tiếng Anh trong một khoảng thời gian ngắn.
Yêu cầu:
– Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng Anh và các kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong toàn bộ thời gian khóa học của họ.
– Trình độ tiếng Anh của người mới bắt đầu trở lên
Chi tiết khóa học:
*Lưu ý: Tất cả các môn học được tách thành các nhóm/ khóa học khác nhau
Chi tiết khoá học và thời khoá biểu mẫu khoá IELTS cơ bản
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | IELTS Writing | IELTS Writing | IELTS Writing |
9:00 – 9:50 | IELTS Reading | IELTS Reading | IELTS Reading |
10:00 – 10:50 | IELTS Listening | IELTS Listening | IELTS Listening |
11:00 – 11:50 | IELTS Speaking | IELTS Speaking | IELTS Speaking |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | IELTS Writing | IELTS Writing | |
2:00 – 2:50 | IELTS Reading | IELTS Reading | |
3:00 – 3:50 | IELTS Listening | ||
4:00 – 4:50 | IELTS Speaking |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
Chi tiết khoá học và thời khoá biểu mẫu khoá TOEIC cơ bản
*Ghi chú: Chỉ chọn TOEIC Speaking và Writing hoặc TOEIC Listening và Reading
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | TOEIC Speaking/Listening | TOEIC Speaking/Listening | TOEIC Speaking/Listening |
9:00 – 9:50 | TOEIC Speaking/Listening | TOEIC Speaking/Listening | TOEIC Speaking/Listening |
10:00 – 10:50 | TOEIC Writing/Reading | TOEIC Speaking/Listening | TOEIC Writing/Reading |
11:00 – 11:50 | TOEIC Writing/Reading | TOEIC Writing/Reading | TOEIC Writing/Reading |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | TOEIC Writing/Reading | TOEIC Speaking/Listening | |
2:00 – 2:50 | TOEIC Writing/Reading | TOEIC Speaking/Listening | |
3:00 – 3:50 | TOEIC Writing/Reading | ||
4:00 – 4:50 | TOEIC Writing/Reading |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
Chi tiết khoá học và thời khoá biểu mẫu khoá TOEFL cơ bản
Thời gian | Khoá 4 tiết 1:1 | Khoá 6 tiết 1:1 | Khoá 8 tiết 1:1 |
8:00 – 8:50 | TOEFL Listening | TOEFL Listening | TOEFL Listening |
9:00 – 9:50 | TOEFL Writing | TOEFL Writing | TOEFL Writing |
10:00 – 10:50 | TOEFL Reading | TOEFL Reading | TOEFL Reading |
11:00 – 11:50 | TOEFL Speaking | TOEFL Speaking | TOEFL Speaking |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | Ăn trưa | Ăn trưa |
1:00 – 1:50 | TOEFL Writing | TOEFL Listening | |
2:00 – 2:50 | TOEFL Reading | TOEFL Writing | |
3:00 – 3:50 | TOEFL Reading | ||
4:00 – 4:50 | TOEFL Speaking |
*Ghi chú: Dựa trên số giờ học tiêu chuẩn. Môn học được cố định nhưng trình tự giữa các học viên có thể khác nhau.
NILS SPECIAL PROGRAM
Chương trình này được thiết kế cho những học viên muốn đạt điểm theo mục tiêu của họ với sự đảm bảo. Dành cho những học viên chưa quen: IELTS, TOEIC hoặc TOEFL; NILS sẽ cung cấp những điều cơ bản mà Học viên sẽ cần biết và học để chuẩn bị cho các kỳ thi này. Chương trình này bao gồm một bài kiểm tra thử theo lịch trình toàn diện. Tất cả các thành phần cho toàn bộ khóa học được chia thành nhiều lớp mang lại lợi thế cao nhất trong học tập trong một khoảng thời gian.
Mục tiêu :
– Cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc Academic và viết.
– Phát triển các chiến lược làm bài kiểm tra cụ thể cho bài kiểm tra đã chọn
– Cải thiện điểm kiểm tra của họ và đạt được điểm số được đảm bảo mục tiêu
Thời gian khóa học: 12 tuần (hoặc nhiều hơn bình thường nếu học viên muốn)
Mục tiêu của học viên: Những học viên muốn được chứng nhận trong các kỳ thi tương ứng của họ: TOEIC, IELTS, TOEFL.
Yêu cầu khóa học:
1. Kiến thức cơ bản trong ngôn ngữ tiếng Anh và các kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt trong quá trình kiểm tra đánh giá.
2. Phải đạt 400 điểm TOEIC trong bài kiểm tra đánh giá của họ
3. IELTS Điểm số của ban nhạc là 4 – 4,5 trong bài kiểm tra đánh giá.
4. TOEFL điểm ít nhất 40 trong bài kiểm tra đánh giá.
5. Có ít nhất 95% điểm danh (theo dõi chặt chẽ)
6. Đánh giá và duy trì điểm số mục tiêu của học trong bài kiểm tra được lên lịch (Theo dõi và đánh giá)
TOEIC SPECIAL COURSE
Điểm đảm bảo (Thời gian khoá học: 12 tuần)
Điểm đầu vào | 400 | 500 | 700 | 800 |
Điểm đảm bảo | 600 | 700 | 850 | 900 |
Lịch học
Thời gian | Lớp học | Môn học |
6:00 – 6:30 | Từ vựng | Kiểm tra từ vựng 20 từ mỗi ngày |
6:30 – 7:00 | Morning Exercise | Zumba (Thứ Sáu hàng tuần) |
7:00 – 8:00 | Ăn sáng | |
8:00 – 8:50 | Lớp 1:1 | TOEIC Reading |
9:00 – 9:50 | Lớp 1:1 | TOEIC Reading |
10:00 – 10:50 | Lớp 1:1 | TOEIC Listening |
11:00 – 11:50 | Lớp 1:1 | TOEIC Listening |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | |
1:00 – 1:50 | Lớp 1:1 | TOEIC Listening |
2:00 – 2:50 | Lớp 1:6 | Vocabulary (Lớp nhóm) |
3:00 – 3:50 | Lớp 1:6 | Vocabulary (Lớp nhóm) |
4:00 – 4:50 | Lớp 1:6 | TOEIC Media/ Discussion (Lớp nhóm) |
5:00-5:50 | Tự học/Coaching 1:1 | |
6:00-6:50 | Tự học/Coaching 1:1 | |
7:00 – 7:50 | Tự học/Coaching 1:1 | |
8:00 – 8:50 | Ăn tối | |
9:00 – 9:50 | Nghỉ ngơi | |
10:00~ | Đi ngủ |
Lớp cuối tuần: Dành cho học viên không đạt điểm thi thử hàng tuần.
Thử Bảy – Chủ Nhật | Lớp học |
8:00 – 8:50 | TOEIC Reading (Lớp nhóm) |
9:00 – 9:50 | TOEIC Reading (Lớp nhóm) |
10:00 – 10:50 | TOEIC Listening (Lớp nhóm) |
11:00 – 11:50 | TOEIC Listening (Lớp nhóm) |
1:00 – 1:50 | Vocabulary (Lớp nhóm) |
Bài kiểm tra: Bài kiểm tra đầu vào, bài kiểm tra giữa kỳ, bài thi cuối kì, 17 bài mock test vào thứ Tư và thứ Sáu hàng tuần.
KHOÁ IELTS ĐẢM BẢO
Bao gồm IELTS Academic và IELTS General Training
IELTS ACADEMIC
Bài kiểm tra IELTS Học thuật dành cho những người đăng ký giáo dục đại học hoặc đăng ký chuyên nghiệp trong môi trường nói tiếng Anh. Nó phản ánh một số tính năng của ngôn ngữ học thuật và đánh giá xem họ đã sẵn sàng để bắt đầu học tập hay đào tạo.
Cách tiếp cận này được hỗ trợ rộng rãi bởi các tổ chức công nhận IELTS.
IELTS GENERAL TRAINING
Bài kiểm tra IELTS General Training dành cho những người sẽ đến các quốc gia nói tiếng Anh để học trung học, kinh nghiệm làm việc hoặc các chương trình đào tạo. Đây cũng là một yêu cầu để di chuyển đến Úc, Canada, New Zealand và Vương quốc Anh. Bài kiểm tra tập trung vào các kỹ năng sinh tồn cơ bản trong bối cảnh xã hội và nơi làm việc rộng lớn.
Điểm đảm bảo
Thời gian khoá học: 12 tuần
Điểm đầu vào | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 7.0 |
Điểm đảm bảo | 5.5 | 6.5 | 7.0 | 7.5 |
Lịch học
Thời gian | Thứ Hai đến Thứ Sáu | |
6:30 – 7:00 | Morning Exercise | Zumba (Thứ Sáu hàng tuần) |
7:00 – 8:00 | Ăn sáng | |
8:00 – 8:50 | Lớp 1:1 | IELTS Speaking |
9:00 – 9:50 | Lớp 1:1 | IELTS Speaking |
10:00 – 10:50 | Lớp 1:1 | IELTS Writing |
11:00 – 11:50 | Lớp 1:1 | IELTS Writing |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | |
1:00 – 1:50 | Lớp 1:1 | IELTS Vocabulary |
2:00 – 2:50 | Lớp 1:1 | IELTS Vocabulary |
3:00 – 3:50 | Lớp 1:1 | IELTS Listening |
4:00 – 4:50 | Lớp 1:1 | IELTS Listening |
5:00-5:50 | Lớp 1:1 | IELTS Reading |
6:00-6:50 | Lớp 1:1 | IELTS Reading |
7:00 – 7:50 | Coaching 1:1 | Coaching 1:1 |
8:00 – 8:50 | Ăn tối | |
9:00 – 9:50 | Tự học | |
10:00~ | Đi ngủ |
Bài kiểm tra: Bài kiểm tra đầu vào, 20 bài mock test vào thứ Hai và thứ Sáu hàng tuần, 1 bài Final Test cuối kỳ.
KHOÁ TOEFL ĐẢM BẢO
Bài kiểm tra TOEFL thường được thực hiện bởi những học viên dự định học tại một trường đại học ở nước ngoài và các ứng cử viên học bổng, cùng với học viên và người lao động đang xin visa và người học tiếng Anh theo dõi tiến trình tiếng Anh của họ. Một số trường đại học sẽ tuyên bố rằng một học viên được yêu cầu thi TOEFL và điểm tối thiểu cần thiết để đăng ký khóa học được chỉ định.
Lịch học
Thời gian | Thứ Hai đến Thứ Sáu | |
6:30 – 7:00 | Morning Exercise | Zumba (Thứ Sáu hàng tuần) |
7:00 – 8:00 | Ăn sáng | |
8:00 – 8:50 | Lớp 1:1 | IELTS Speaking |
9:00 – 9:50 | Lớp 1:1 | IELTS Speaking |
10:00 – 10:50 | Lớp 1:1 | IELTS Writing |
11:00 – 11:50 | Lớp 1:1 | IELTS Writing |
12:00 – 1:00 | Ăn trưa | |
1:00 – 1:50 | Lớp 1:1 | IELTS Vocabulary |
2:00 – 2:50 | Lớp 1:1 | IELTS Vocabulary |
3:00 – 3:50 | Lớp 1:1 | IELTS Listening |
4:00 – 4:50 | Lớp 1:1 | IELTS Listening |
5:00-5:50 | Lớp 1:1 | IELTS Reading |
6:00-6:50 | Lớp 1:1 | IELTS Reading |
7:00 – 7:50 | Coaching 1:1 | Coaching 1:1 |
8:00 – 8:50 | Ăn tối | |
9:00 – 9:50 | Tự học | |
10:00~ | Đi ngủ |
Bài kiểm tra: Bài kiểm tra đầu vào, 20 bài mock test vào thứ Hai và thứ Sáu hàng tuần, 1 bài Final Test cuối kỳ.
CHI PHÍ
BẢNG GIÁ HỌC PHÍ
New Campus *Khoá General ESL, CALLAN, ESL FOR KIDS, BUSINESS ENGLISH
Khoá 6 tiết học | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,613 | 3,096 | 4,644 | 6,192 | 9,288 |
Phòng đôi | 1,443 | 2,719 | 4,078 | 5,438 | 8,157 |
Khoá 8 tiết học | |||||
Phòng đơn | 1,778 | 3,377 | 5,066 | 6,755 | 10,131 |
Phòng đôi | 1,590 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 9,000 |
Khoá 10 tiết học | |||||
Phòng đơn | 2,049 | 3,892 | 5,837 | 7,783 | 11,674 |
Phòng đôi | 1,861 | 3,514 | 5,271 | 7,029 | 10,543 |
Classic Campus * Khoá General ESL, CALLAN, ESL FOR KIDS, BUSINESS ENGLISH
Khoá 4 tiết học | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,200 | 2,381 | 3,566 | 4,748 | 7,115 |
Phòng đôi | 1,012 | 2,006 | 3,000 | 3,994 | 5,983 |
Phòng ba | 853 | 1,671 | 2,477 | 3,283 | 4,894 |
Phòng bốn | 725 | 1,359 | 1,976 | 2,593 | 3,827 |
Khoá 6 tiết học | |||||
Phòng đơn | 1,580 | 2,993 | 4,490 | 5,986 | 8,979 |
Phòng đôi | 1,426 | 2,685 | 4,027 | 5,369 | 8,054 |
Phòng ba | 1,271 | 2,376 | 3,564 | 4,752 | 7,128 |
Phòng bốn | 1,117 | 2,067 | 3,101 | 4,135 | 6,202 |
Khoá 8 tiết học | |||||
Phòng đơn | 1,710 | 3,240 | 4,860 | 6,480 | 9,720 |
Phòng đôi | 1,573 | 2,996 | 4,449 | 5,932 | 8,897 |
Phòng ba | 1,418 | 2,657 | 3,986 | 5,315 | 7,971 |
Phòng bốn | 1,247 | 2,314 | 3,471 | 4,629 | 6,943 |
Khoá 10 tiết học | |||||
Phòng đơn | 1,971 | 3,734 | 5,600 | 7,467 | 11,201 |
Phòng đôi | 1,833 | 3,460 | 5,189 | 6,919 | 10,378 |
Phòng ba | 1,679 | 3,151 | 4,726 | 6,302 | 9,453 |
Phòng bốn | 1,508 | 2,808 | 4,212 | 5,616 | 8,424 |
Classic và New Campus *Special Course: TOEIC, IELTS, TOEFL (Phòng đơn)
Khoá học | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
Khoá Special | 1,877 | 3,546 | 5,348 | 7,130 | 10,694 |
Khoá Đảm bảo | 6,486 | 8,648 | 12,971 |
CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí đăng kí | 143 USD |
Giấy phép học tập – SSP | 7,000 PHP |
ACR – Icard | 3,000 PHP |
Gia hạn visa | 5-8 tuần: 4,000 PHP
9-12 tuần: 9,000 PHP 13-16 tuần: 10,300 PHP 17-20 tuần: 13,300 PHP 21-24 tuần: 13,800 PHP |
Sách | 5,000 PHP |
Thẻ học viên | 100 PHP |
Đặt cọc ký túc xá | 2,000 PHP |
Phí pick-up | 25 USD |
Tiền điện | 44 USD/ 4 tuần |
Phí chuyển tiền | 19 USD |
———————-
Thông tin liên hệ:
CT TƯ VẤN VÀ GIÁO DỤC WE ENGLISH
Hotline: 0935 777 007
Email: [email protected]
Website: https://weenglishvn.com
Facebook: https://www.facebook.com/DuhoctienganhtaiPhilippinesWeenglish/
VP HCM: Tầng 6, Sunshine Office, 21K Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
VP Hà Nội: 870 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Khóa học:
Thời gian học:
Loại phòng: