Đối tượng: Từ 7 – 16 tuổi (học sinh nằm ngoài độ tuổi vẫn có thể tham gia sau khi trao đổi thêm thông tin).
Thời lượng: 4 giờ lớp 1:1/3 giờ lớp nhóm/1 giờ hoạt động thể chất/1 giờ nhật ký tiếng Anh và kiểm tra từ vừng/1 giờ hoạt động học thuật.
Lớp 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing.
Lớp nhóm (3 tiết): Debate: các bạn tập tranh luận theo các chủ đề nhằm tăng khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
Đặc điểm
Hoạt động học thuật: Các hoạt động học thuật khác nhau cùng giáo viên (Ví dụ: Quiz, Speech, Physical Education, v.v.)
Tự học: Viết nhật ký tiếng Anh, kiểm tra từ vựng hàng ngày (tập từ vựng cá nhân của học sinh).
Giấy chứng nhận: Cấp giấy chứng nhận, nhận xét hàng tuần của giáo viên cùng với nhật ký hàng tuần từ quản lý để phụ huynh có thể theo dõi toàn bộ quá trình học cũng như kết quả của các em sau khi khóa hè kết thúc.
Quản lý dạng gắn bó: Hình ảnh và video được cập nhật thường xuyên trên các trang mạng xã hội giúp phụ huynh luôn theo.
Sửa nhật ký: Sửa nhật ký tiếng Anh hàng ngày giúp tăng khả năng nhớ từ vựng, luyện tập khả năng tạo câu và viết.
Hệ thống chăm sóc: Các em luôn được quản lý Việt Nam cùng với các nhân viên, giáo viên quan tâm, giúp đỡ, hướng dẫn về sức khoẻ, sinh hoạt và học tập.
Hoạt động cuối tuần: Những hoạt động ngoại khóa cuối tuần không chỉ là thời gian giúp rèn luyện thể chất, giải tỏa căng thẳng sau những giờ học mà còn là dịp để các em tạo ra những kỉ niệm đáng nhớ, tạo nhiều mối quan hệ bạn bè.
Chương trình Outreach: Hoạt động tình nguyện ở Cebu là cơ hội cho các em chăm sóc những người có hoàn cảnh khó khăn, giúp các em học cách quan tâm đến những người xung quanh, từ đó hình thành được tính xã hội, cộng đồng của các em.
Thời khóa biểu (Ví dụ)
Thời gian | Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | ||||
07:00~08:50 | Thức dậy/Tập thể dục/Vệ sinh cá nhân/Ăn sáng/Chuẩn bị đi học | Thức dậy/Tập thể dục/Vệ sinh cá nhân/Ăn sáng | |||||
08:50~09:40 | Lớp 1:1 và lớp nhóm (4 giờ) | Thức dậy/ Tập thể dục/ Ăn sáng/ Tự học |
|||||
09:50~10:40 | |||||||
10:50~11:40 | |||||||
11:50~12:40 | |||||||
12:40~13:40 | Ăn trưa | Island Hopping Tour Resort Day Tour Outreach Program Papa Kits City Tour (tham khảo lịch trình chi tiết) |
|||||
13:40~14:30 | Lớp 1:1, lớp nhóm và hoạt động đặc biệt (4 giờ) | ||||||
14:40~15:30 | |||||||
15:40~16:30 | |||||||
16:40~17:30 | |||||||
17:30~18:30 | Ăn tối, thời gian nghỉ ngơi thư giãn | ||||||
18:30~19:20 | Nhật ký và kiểm tra từ vựng (1H) Ăn nhẹ Hoạt động học thuật (1H) |
Học tiếng Anh qua phim ảnh, liên lạc về cho gia đình | |||||
19:30~20:20 | |||||||
20:30~21:20 | |||||||
21:30~22:00 | Nghỉ ngơi và đi ngủ |
Chương trình hoạt động cuối tuần
Đến Cebu, nhận phòng, nghỉ ngơi | Lễ nhập học, orientation tiệc chào mừng | ||||||
Thứ 7 tuần đầu | Island Hopping | Chủ nhật tuần đầu | City Tour and Shopping Center | ||||
Thứ 7 tuần thứ 2 | Donation and Outreach Program Swimming Pool |
Chủ nhật tuần thứ 2 | Papa Kits (Zip Line, Fishing, Horseback Riding) |
||||
Thứ 7 tuần thứ 3 | Resort Day Tour | Chủ nhật tuần thứ 3 | Shopping Mall, Presentation, Preparation of the Graduation Ceremony | ||||
Thứ 7 tuần thứ 4 | Flower Garden Movie English |
Chủ nhật tuần thứ 4 | Swimming Pool | ||||
Thứ 7 tuần thứ 5 | Kart Zone | Chủ nhật tuần thứ 5 | Shopping Mall, Bowling | ||||
Thứ 7 tuần thứ 6 | Swimming Pool | Chủ nhật tuần thứ 6 | Movie Theater | ||||
Thứ 7 tuần thứ 7 | Paintball Shooting | Chủ nhật tuần thứ 7 | Shopping Mall, Presentation, Preparation of the Graduation Ceremony |
l Thời khóa biểu trên có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế