IMS Ayala tọa lạc tại lầu 10 của tòa nhà FLB, đối diện với trung tâm thương mại Ayala. Tòa nhà FLB là tòa nhà cao tầng, hiện đại, là nơi làm trụ sở văn phòng cho các công ty lớn. Là cơ sở thứ hai của trường anh ngữ IMS, cơ sở này chủ yếu tập chung vào việc giảng dạy ESL và Power Speaking.
Được đi vào hoạt động vào đầu năm 2018 với mô hình Havruta hoàn toàn mới mang lại những trải nghiệm mới cho học viên. Tiếp nối những tinh túy từ cơ sở chính, IMS AYALA đã và đang được sự tìm đến của các học viên từ nhiều nước khác nhau.

THÔNG TIN CHUNG
Tên trường |
|
|
Địa chỉ |
|
|
Hình thức |
|
|
Năm thành lập |
|
|
Quy mô |
|
|
Công nhận |
|
|
Khóa học |
|
|
Giáo viên |
|
|
Quản lý học viên |
|
|
Cơ sở vật chất |
|
|
Ký túc xá |
|
|
Dịch vụ, tiện ích |
|
Havruta là gì?
Phương pháp giáo dục Havruta là phương pháp giáo dục truyền thống và độc đáo của người Do Thái, cách học là tạo ra các tình huống và tăng cường việc giao tiếp, trao đổi giữa các cá nhân, không chỉ lắng nghe giáo viên. Có rất nhiều nhà khoa học, doanh nhân, chính trị, nghệ sỹ thành công bằng phương pháp Havruta.
Tại IMS theo phương pháp Havruta, học sinh có cơ hội trao đổi, chia sẻ ý kiến cá nhân. Học theo phương pháp này học sinh tập trung và thảo luận, tranh luận các ý kiến nâng cao kỹ năng nói trong tiếng Anh một cách đơn giản và nhanh nhất.
Giáo viên chất lượng
Trường luôn chú trọng đầu vào của giáo viên, tất cả giáo viên theo học phải có kinh nghiệm giảng dạy hoặc chứng chỉ Tiếng Anh. Luôn có các buổi đào tạo và thu thập đánh giá chất lượng giáo viên từ học viên.
Mỗi giáo viên sẽ phụ trách một kỹ năng riêng.
Học sinh đến từ nhiều quốc gia
Học viên đến từ nhiều quốc gia như: Hàn Quốc (35%), Nhật Bản (5%), Đài Loan (15%), Việt Nam (15%), Trung Quốc (25%) và 5% các quốc gia khác. Học sinh có cơ hội học tập trong môi trường đa văn hóa.
Dịch vụ hỗ trợ học viên
Hệ thống hỗ trợ học viên 24/7. Mỗi quốc gia có một quản lý riêng và ở ký túc xá trong trường. Tài liệu học tập phong phú.
Nhiều điểm nổi bật với chương trình học mới
Được học tập trong không gian mở, bầu không khí học tập sôi nổi, học sinh sẽ cảm thấy thích thú và tự tin giao tiếp Tiếng Anh.
Trong lớp học Speaking, sinh viên được học cách diễn tả một vấn đề bằng nhiều cách
CƠ SỞ VẬT CHẤT
Tọa lạc ngay trung tâm thành phố Cebu, sinh viên sẽ có cơ hội hòa nhập và cân bằng giữa cuộc sống và việc học tập. Nằm trong tòa nhà văn phòng FLB, ngay bên Ayala nhưng không vì thế mà ảnh hưởng đến việc học của các bạn.
Trong cơ sở này có đầy đủ 6 phòng học nhóm, khu học 1:1 với 40 bàn học theo mô hình Havruta, khu tự học được thiết kế sang trọng như quán cà phê, khu nghỉ ngơi dành cho học viên, văn phòng cho nhân viên hỗ trợ học viên với bất cứ vấn đề gì.
Học xong sinh viên có thể qua Ayala giải trí, ăn uống hoặc shopping.
KÝ TÚC XÁ
Có 4 loại phòng cho học viên lựa chọn là phòng đơn, phòng đôi, phòng ba và phòng bốn. Trong phòng có trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết như: giường đơn, tủ quần áo cá nhân, bàn học, toilet trong phòng, điều hòa, máy nước nóng,..
CHẤT LƯỢNG BỮA ĂN
Thực đơn bữa ăn đa dạng được thay đổi liên tục trong tuần theo phong cách Hàn Quốc, Đài Loan… Trường luôn đảm bảo cung cấp bữa ăn đầy đủ chất lượng và dinh dưỡng cho học viên đủ sức khỏe tham gia học thật tốt.
ĐIỂM ĐÁNH GIÁ (THANG ĐIỂM 5)
Cơ sở vật chất: 4.5
Ký túc xá: 4.5
Chất lượng giáo viên: 4.5
Giá cả: 4.0
Đa dạng khóa học: 4.5
Dịch vụ chăm sóc học viên: 4.5
Chất lượng bữa ăn: 4.5
Tiện ích: 4.5
Điểm tổng: 4.5
Các khóa học
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
KHÓA HỌC | CHƯƠNG TRÌNH HỌC | ||
PREMIUM ESL COURSE |
|
||
FAMILY COURSE |
|
Bài kiểm tra trình độ
Trình độ của sinh viên được đánh giá và kiểm tra chính xác bởi EPT (English Proficiency Test – Kiểm tra trình độ Tiếng Anh). Trình độ của sinh viên được chia làm 12 cấp độ dựa trên CEFR (Common European Framework – Khung đánh giá trình độ của châu Âu), đây là phương pháp đánh giá ngôn ngữ nổi tiếng toàn cầu. Tiến bộ của học sinh được đánh giá bằng các bài kiểm tra trình độ hàng tuần/ hàng tháng của giáo viên.
Lịch học của khóa Premium ESL Course
Thời gian | Lớp học | Môn học |
06:30 – 08:30 | Ăn sáng | |
07:00 – 07:50 | Lớp nhóm | Multimedia |
08:30 – 09:15 | Lớp 1:1 | Power Speaking |
09:25 – 10:10 | Lớp 1:1 | Comprehensive Reading |
10:20 – 11:05 | Lớp 1:1 | Integrated Grammar |
11:15 – 12:00 | Lớp 1:1 | Vocabulary & Idiom |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa | |
13:00 – 13:45 | Lớp nhóm (Elementary) | Creative Writing |
13:55 – 14:40 | Lớp nhóm (Elementary) | Combination A |
14:50 – 15:35 | Giờ tự học | |
15:45 – 16:30 | Lớp nhóm (Elementary) | Combination B |
16:40 – 17:25 | Lớp nhóm | Active Listening |
18:00 – 18:50 | Ăn tối | |
19:00 – 20:50 | Daily English, Listening & Writing, Intensive speaking, Presentation, Interview skills |
Lịch học khóa Family
Thời gian | Trẻ em | Người lớn | ||
6:30 – 7:50 | Ăn sáng | |||
8:30 – 9:15 | Lớp 1:1 | Speaking | Lớp 1:1 | Speaking |
9:25 – 10:10 | Lớp 1:1 | Vocabulary | Lớp 1:1 | Reading |
10:20 – 11:05 | Lớp 1:1 | Grammar | Lớp 1:1 | Vocabulary |
11:15 – 12:00 | Lớp 1:1 | Reading | Lớp nhóm | Conversation |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa | |||
13:00 – 13:45 | Lớp nhóm (Native Speaker) | Speaking | Free time | |
13:55 – 14:40 | Lớp nhóm | Vocabulary | ||
14:50 – 15:35 | Lớp nhóm | Grammer | ||
15:45 – 16:30 | Free time | |||
16:40 – 17:25 |
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
CHI PHÍ HỌC
* PREMIUM ESL (HAVRUTA)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,559 | 3,118 | 4,677 | 6,236 | 7,795 | 9,354 |
Phòng đôi | 1,421 | 2,842 | 4,263 | 5,684 | 7,105 | 8,526 |
Phòng ba | 1,282 | 2,564 | 3,846 | 5,128 | 6,410 | 7,692 |
Phòng bốn | 1,236 | 2,472 | 3,708 | 4,944 | 6,180 | 7,416 |
* FAMILY COURSE (JUNIOR)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,930 | 3,860 | 5,790 | 7,720 | 9,650 | 11,580 |
Phòng đôi | 1,792 | 3,584 | 5,376 | 7,168 | 8,960 | 10,752 |
Phòng ba | 1,653 | 3,306 | 4,959 | 6,612 | 8,265 | 9,918 |
Phòng bốn | 1,607 | 3,214 | 4,821 | 6,428 | 8,035 | 9,642 |
* FAMILY COURSE (PARENTS)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,468 | 2,936 | 4,404 | 5,872 | 7,340 | 8,808 |
Phòng đôi | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng ba | 1,191 | 2,382 | 3,573 | 4,764 | 5,955 | 7,146 |
Phòng bốn | 1,145 | 2,290 | 3,435 | 4,580 | 5,725 | 6,870 |
❇️ Phí đăng ký: 100 USD (Không hoàn lại)
CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Loại chi phí | Chi tiết | |||||
SSP |
|
|||||
ACR I-card |
|
|||||
Gia hạn Visa |
|
|||||
Tiền điện, nước |
|
|||||
Tiền đặt cọc ký túc xá |
|
|||||
Tài liệu học tập |
|
|||||
Dùng máy lạnh |
|
|||||
Phí pick up |
|
Khóa học:
Thời gian học:
Loại phòng:
Cơ sở AYALA tọa lạc tại ngay trung tâm thành phố, gần trung tâm mua sắm, nhà hàng, ngân hàng, bệnh viện, hiệu thuốc, khách sạn và khu nhà căn hộ. Điều đó tạo một cuộc sống cân bằng và tiện nghi cho học viên.
Trung tâm thương mại Ayala
Là một trong những trung tâm thương mại lớn nhất thành phố Cebu, không gian ở đây phủ xanh và tiện ích như rạp phim, cửa hàng quần áo, nhà sách, nhà hàng, cà phê và tất cả những gì tối ưu nhất đều có ở đây.
IT Park
Là khu dân cư và các tòa nhà văn phòng sẩm uất, có đầy đủ các nhà hàng, chợ đêm cũng như các món ăn Việt Nam cho các bạn học viên đi khám phá cuối tuần.
Nhà trường vẫn tổ chức các hoạt động du lịch biển đảo đều đặn mỗi tuần cho học viên để kết nối các quốc gia với nhau.
KHOÁ IELTS FULL –TIME / IELTS GUARANTEE
Chi phí này là chi phí tạm tính, chưa bao gồm phí đăng ký và 1 số chi phí khác như: Phí pick up, Sending-off, Giặt ủi… Để được hỗ trợ và tư vấn thêm, vui lòng liên hệ số Hotline của W.E: 0935800268