Tổng quan
Lịch sử
Các khóa học
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Khoá học
General ESL
Giờ học thường lệ
4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 2 tiết nhóm
lớn
Lớp đặc biệt
Lớp học nhóm
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Intensive Power
Speaking
(IPS)
Giờ học thường lệ
4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 2 tiết nhóm
lớn
Lớp đặc biệt
Lớp học nhóm
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
ACE (1~3 tuần)
Giờ học thường lệ
4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 2 tiết nhóm
lớn
Lớp đặc biệt
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
CHI PHÍ HỌC
* Original ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,610 | 3,220 | 4,830 | 6,440 | 8,050 | 9,660 |
Phòng ba | 1,410 | 2,820 | 4,230 | 5,640 | 7,050 | 8,460 |
Phòng bốn | 1,260 | 2,520 | 3,780 | 5,040 | 6,300 | 7,560 |
Phòng sáu | 1,190 | 2,380 | 3,570 | 4,760 | 5,950 | 7,140 |
* POWER SPEAKING/ PRE-IELTS/ Original IELTS/ PRE-TOEIC/ Original TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,690 | 3,380 | 5,070 | 6,760 | 8,450 | 10,140 |
Phòng ba | 1,490 | 2,980 | 4,470 | 5,960 | 7,450 | 8,940 |
Phòng bốn | 1,340 | 2,680 | 4,020 | 5,360 | 6,700 | 8,040 |
Phòng sáu | 1,270 | 2,540 | 3,810 | 5,080 | 6,350 | 7,620 |
* IELTS Guarantee/ TOEIC Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,790 | 3,580 | 5,370 | 7,160 | 8,950 | 10,740 |
Phòng ba | 1,590 | 3,180 | 4,770 | 6,360 | 7,950 | 9,540 |
Phòng bốn | 1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Phòng sáu | 1,370 | 2,740 | 4,110 | 5,480 | 6,850 | 8,220 |
* ESL ALL 1:1
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,790 | 3,580 | 5,370 | 7,160 | 8,950 | 10,740 |
Phòng ba | 1,590 | 3,180 | 4,770 | 6,360 | 7,950 | 9,540 |
Phòng bốn | 1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Phòng sáu | 1,370 | 2,740 | 4,110 | 5,480 | 6,850 | 8,220 |
Phí đăng ký: $150
Chương trình khuyến mãi áp dụng
|
|
CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Loại chi phí | Chi tiết | |||||
SSP |
|
|||||
ACR I-Card |
|
|||||
Gia hạn visa |
|
|||||
Tiền cọc KTX |
|
|||||
Tài liệu học tập |
|
|||||
Thẻ học viên |
|
|||||
Điện + Nước |
|
|||||
Giặt ủi |
|
|||||
Phí cơ sở |
|
|||||
Pick up |
|
|||||
Phí ở lại thêm |
|
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ
THÔNG TIN
TRƯỜNG ANH NGỮ GITC
Khóa học:
Thời gian học:
Loại phòng:
KHOÁ IELTS FULL –TIME / IELTS GUARANTEE
NO.
Loại
01
Học phí
USD
02
Chi phí địa phương
PHP
03
TỔNG CHI PHÍ
USD
TRƯỜNG ANH NGỮ GITC