CELLA được thành lập vào năm 2006, tọa lạc tại trung tâm thành phố Cebu, là một trường đào tạo ngôn ngữ lâu đời ở Philippines. Hơn 15.000 sinh viên đã tốt nghiệp từ năm 2006, CELLA PREMIUM được thiết kế tập trung chủ yếu giảng dạy các chương trình anh ngữ tổng quát, chương trình tiếng Anh thương mại và tiếng Anh cho gia đình.
Sau khi chuyển đổi sang cơ sở từ 2014, trường đã đầu tư về cơ sở vật chất, làm mới và kế thừa những giá trị tốt đẹp nên tiếp tục thu hút nhiều học viên đến học tập. Từ giáo trình, hệ thống chăm sóc học viên, đội ngũ giáo viên, cho đến cơ sở vật chất đều rất tốt. Mức độ hài lòng của các học viên sau khi tốt nghiệp là tuyệt đối.
Tên trường | CELLA English Language Learning Academy |
Địa chỉ | JDN Square, P. Remedio St Banilad, Mandaue City, Cebu |
Hình thức | Semi Sparta |
Chính sách EOP | Không |
Năm thành lập | 2014 |
Công nhận | Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA), SSP, Business Permit, CALA |
Khoá học | ESL, Business, Family |
Giáo viên | 50 giáo viên Filipino, 1-2 giáo viên bản ngữ |
Cơ sở | Phòng học, thư viện thiếu nhi, thư viện chung cho học viên, quầy tiếp tân, phòng ăn… |
Ký túc xá | Phòng đơn, phòng đôi, phòng ba, phòng bốn, phòng gia đình |
Dịch vụ tiện ích khác | Phòng ăn, phòng gym, phòng xông hơi, cafe và phòng giặt ủi |
THÔNG TIN CHUNG
Đội ngũ giáo viên, nhân viên nhiệt tình và giàu kinh nghiệm
Các giảng viên tại CELLA đều tốt nghiệp từ những trường đại học danh tiếng, có chứng chỉ giảng dạy được công nhận quốc tế như TESOL, Licensure Examination for Teachers và có bề dày về kinh nghiệm giảng dạy. Đội ngũ nhân viên của CELLA luôn sẵn sàng để hỗ trợ học viên trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống tại Philippines.
Khóa học Power Speaking – Rút ngắn thời gian học, tối đa hóa sự tiến bộ
Với khóa học Power Speaking, học viên sẽ tiến bộ nhanh hơn trong quá trình học tiếng Anh. Lợi ích từ việc tương tác 1:1 giữa thầy và trò hoặc những tiết học nhóm sẽ giúp học viên mau chóng đạt được kết quả như mong đợi. Tùy vào khả năng và nguyện vọng của mỗi học viên, giáo viên sẽ thiết kế giáo trình giảng dạy phù hợp để có thể giúp học viên dễ dàng đạt được cấp độ mong muốn và tự tin hơn khi giao tiếp.
Mô hình Semi-Sparta – 10 lớp học mỗi ngày
Mô hình Semi-Sparta gồm lớp học phổ thông và lớp học tăng cường/nâng cao để giúp học viên có thể tiếp xúc với tiếng Anh nhiều nhất trong một ngày. Chúng tôi có các lớp học chính hàng ngày 1:1 và học viên có thể chọn tham gia lớp tăng cường hoặc tự học tại thư viện.
Chương trình học đặc biệt duy nhất – Chỉ có tại CELLA
Năm 2006, CELLA được cấp phép mang đến một môi trường giảng dạy nhằm tăng cường kỹ năng tiếng Anh để nâng cao cơ hội nghề nghiệp cho học viên quốc tế. Chương trình học đặc biệt này bao gồm khóa học Power Speaking và IELTS Intensive – khóa học tốt nhất để tối đa hóa sự tiến bộ của học viên. CELLA cũng là trường đầu tiên cung cấp khóa học Airline Cabin-crew English (ACE) tại Philippines. Thêm vào đó, chứng chỉ TESOL của trường có giá trị quốc tế và được công nhận bởi chính phủ Mỹ.
Vị trí thuận lợi
Cơ sở PREMIUM có vị trí thuận tiện vì nằm ở trục đường chính A.S. Fortuna, chỉ cách vài bước chân để đi đến các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán ăn. Từ trường cũng dễ dàng đón taxi đế đến các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Cebu như Cebu I.T Park, trung tâm mua sắm Ayala Mall, S.M Mall, Tops Hill.
HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI VÌ CỘNG ĐỒNG TẠI PHILIPPINES
Cùng với chính quyền thành phố CEBU, CELLA luôn đóng góp hết mình vào các hoạt động vì cộng đồng cùng với sự tham gia của hàng trăm học viên. Các học viên tham gia quyên góp và giúp đỡ những gia đình kém may mắn, người tàn tật, nạn nhân trong những trận thiên tai… hay như các hoạt động trồng cây, dọn vệ sinh khu vực đường phố, bờ biển… Tại CELLA, học viên nhất định sẽ có những trải nghiệm khó quên và ý nghĩa.
KÝ TÚC XÁ
Được xây dựng vào năm 2014 (sau khi chuyển từ cơ sở cũ đã được xây dựng 2006), ký túc xá của CELLA rộng rãi và tiện nghi với nội thất như tủ lạnh, bàn học, wifi được sử dụng trong KTX, có bếp nấu ăn riêng (cho khóa Family)… Tất cả các phòng tại CELLA PREMIUM đều là phòng quẹt thẻ từ (đó là thẻ học viên luôn nên các bạn sẽ không lo là mất hay quên chìa khóa). Bên trong phòng có điện thoại nội bộ để gọi xuống văn phòng khi có việc gấp. Hành lang ký túc xá đều có camera và bảng chỉ dẫn lối thoát hiểm.
Ngoài giờ học căng thẳng, học viên có thể thư giãn trong phòng xông hơi hoặc rèn luyện sức khỏe tại phòng Gym. Cơ sở 1 và cơ sở 2 của CELLA đều sở hữu sự tiện nghi này. CELLA hiểu rằng, các bạn học viên sẽ học tập hiệu quả hơn khi được sống và thư giãn trong một môi trường thoải mái, mát mẻ, ngập tràn ánh sáng và sức sống.
CƠ SỞ VẬT CHẤT
Cơ sở vật chất của CELLA PREMIUM là một trong những khu vực hiện đại ở Cebu, bên ngoài có nhiều khoảng xanh bên ngoài lớp học. Khu trường học (2 tầng) và Khu ký túc xá (10 tầng) cách nhau 10m. Gồm có văn phòng, phòng học 1:1, phòng học nhóm. Phòng tự học, nhà ăn, và khu hóng mát ngoài trời. Học viên có thể tập gym và sau đó nghỉ ngơi, thư giãn ở quán cà phê bên cạnh, ngắm thành phố về đêm.
CHẤT LƯỢNG BỮA ĂN
Thức ăn CELLA tuy không nhiều món nhưng món nào cũng đảm bảo chất lượng. Đặc biệt gạo ở CELLA UNI ngon, dẻo, thơm và nóng sốt. Thông thường gạo ở Philippines không ngon như gạo của Việt Nam mình nhưng loại gạo được sử dụng tại CELLA Uni rất ngon. Vì số lượng học viên trung bình (100 bạn) không nhiều nên nhà bếp rất chăm chút vào chất lượng.
Phong cách được nấu theo phong cách Hàn Quốc nhưng không cay lắm để có thể vừa miệng tất cả các học viên đến từ các quốc gia khác.
ĐIỂM ĐÁNH GIÁ (THANG ĐIỂM 5)
Cơ sở vật chất: 4.5
Ký túc xá: 4.5
Chất lượng giáo viên: 4.0
Giá cả: 4.5
Đa dạng khóa học: 4.0
Dịch vụ chăm sóc học viên: 4.0
Chất lượng bữa ăn: 4.5
Tiện ích: 4.0
Điểm tổng: 4.5
Các khóa học
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
KHÓA HỌC | CHƯƠNG TRÌNH HỌC | |
|
4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + Tự học | |
|
5 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + Tự học | |
|
6 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + Tự học | |
|
4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + Lớp tăng cường/Tự học | |
|
6 lớp 1:1 | |
|
4 lớp 1:1 |
CELLA LEVEL SYSTEM – PHÂN LOẠI CẤP ĐỘ HỌC
CELLA có 9 cấp độ học tập khác nhau, từ cấp độ sơ cấp (novice) đến cấp độ cao cấp (Superior-Advanced). Khi đăng ký học tại CELLA, học viên sẽ được kiểm tra trình độ vào ngày đầu tiên của khóa học để xếp lớp phù hợp. Bài kiểm tra bao gồm một bài viết và một bài phỏng vấn ngắn. Kết quả của bài kiểm tra sẽ quyết định học viên đó học ở cấp độ nào và giáo viên sẽ được phân công phù hợp.
Cứ mỗi tháng học viên được đánh giá lại cấp độ thông qua bài kiểm tra cuối tháng và được chuyển lên lớp có cấp độ cao hơn hoặc giữ lại lớp cũ tùy vào kết quả.
Level | Trình độ | Ghi chú |
1 | Novice | Học viên sẽ làm quen với những mẫu câu chào hỏi đơn giản, ngôn ngữ cơ thể được sử dụng thông qua hầu hết các đoạn hội thoại. |
2 | Beginner | |
3 | Elementary | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp sơ lược và cách diễn đạt ý kiến bản thân ở mức độ khó hơn. |
4 | Pre-Intermediate | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp cơ bản và phát âm nhưng không thể tham gia vào cuộc hội thoại bình thường, khả năng diễn đạt ý kiến còn giới hạn. |
5 | Intermediate | Học viên có khả năng hiểu và nghe ở mức độ trung cấp để theo kịp tốc độ cuộc hội thoại tuy khả năng diễn đạt ý kiến vẫn còn hạn chế. |
6 | Upper-Intermediate | Học viên có khả năng nghe và nói tốt hơn, dễ dàng diễn đạt ý kiến của bản thân bằng tiếng Anh. Ở trình độ này, học viên có khả năng tham gia vào cuộc hội thoại bình thường. |
7 | Pre-Advanced | Đây là cấp độ cao nhất. Học viên có khả năng để tham gia vào hội nghị hay tham gia tranh luận. |
8 | Advanced | |
9 | Super-Advanced |
THỜI KHÓA BIỂU MẪU (45 PHÚT)
Thời gian | Lesson | ||
08:00 – 08:45 | Lesson 1 | Lớp 1:1 | Writing & Grammar |
08:50 – 09:35 | Lesson 2 | Lớp 1:1 | Listening & Speaking |
09:40 – 10:25 | Lesson 3 | Self-Study | |
10:30 – 11:15 | Lesson 4 | Lớp nhóm | Survival English |
11:20 – 12:05 | Lesson 5 | Lớp nhóm | Discussion |
12:05 – 13:00 | Ăn trưa | ||
13:00 – 13:45 | Lesson 6 | Lớp 1:1 | Conversation Skills |
13:50 – 14:35 | Lesson 7 | Lớp 1:1 | Reading & Vocabulary |
14:40 – 15:25 | Lesson 8 | Self-Study | |
15:30 – 16:15 |
Lesson 9 | Lớp nhóm | Native English |
16:20 – 17:05 |
Lesson 10 | Lớp nhóm | Communication |
17:10 – 17:55 | Lesson 11 | Special Class | |
18:00 – 19:00 | Ăn tối |
(*) Đây là thời khóa biểu mẫu cho khóa học Power Speaking 4. Thời khóa biểu này sẽ thay đổi tùy theo từng khóa học.
LỚP HỌC NHÓM
Lớp học với giáo viên bản ngữ (Native Speaker)
Với những đặc trưng tiêu biểu như chất giọng, khiếu hài hước, phát âm chuẩn… giáo viên bản ngữ luôn tạo bầu không khí thân thiện trong lớp học. Bên cạnh giáo trình học chính, giáo viên bản ngữ còn có các tài liệu học tập đa dạng như như phim ảnh, tin tức, chương trình truyền hình, âm nhạc…
Tiếng Anh sinh hoạt hàng ngày (Survival English)
Là chương trình tiếng Anh được thiết kế nhằm cung cấp cho người học tiếng Anh cơ bản những kiến thức thông dụng và cần thiết trong cuộc sống để họ có thể sống và làm việc trong môi trường giao tiếp tiếng Anh. Chương trình học này bao gồm các mẫu hội thoại giúp học viên luyện tập trong từng tình huống cụ thể như ở sân bay, ngân hàng, bưu điện, khách sạn, siêu thị… Ngoài ra, chương trình học này còn giúp học viên độc lập hơn bằng cách thực hành những gì đã học từ lý thuyết và từ lớp học.
Lớp đa phương tiện (Media Class)
Học viên sẽ được học những cụm từ, từ vựng hữu dụng và được cập nhật mới nhất từ CNN, TED, nhạc và phim.
Ngữ pháp (Grammar)
Môn học này bao gồm một lượng lớn các bài tập, bài học về ngữ pháp, quy tắc sử dụng và ví dụ cụ thể… giúp học viên có thể viết đúng, nói chính xác. Đặc biệt, chương trình tập trung vào bài học chia thì động từ, bao gồm những động từ đặc biệt như modal verbs để học viên hiểu một cách đầy đủ, sử dụng đúng các thì và dạng động từ. Cuối mỗi buổi học sẽ có bài tập và thực hành để đánh giá khả năng tiếp thu của học viên.
Kỹ năng đàm thoại (Conversation Skills)
Mục tiêu chính của khóa học đàm thoại là tập trung vào khả năng của học viên trong việc diễn đạt ý kiến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khóa học này cung cấp các bài thực hành ngôn ngữ dành cho người mới bắt đầu. Cuối cùng, khóa học này hỗ trợ học viên phát triển các kỹ năng đàm thoại.
Tiếng Anh cho công việc (Job English)
Khóa học này giúp cho các học viên có cơ hội thực hành phỏng vấn trước khi bắt đầu một công việc và giúp học viên nâng cao tự tin ngay trong lần đầu tiên gặp gỡ – điều có thể thay đổi cả cuộc đời của họ. Chương trình này tập trung vào cách để viết CV, thư xin việc cũng như kỹ năng trả lời phỏng vấn.
Tranh luận (Debate)
Học viên thực hành đưa ra ý kiến đối với các chủ đề khác nhau thông qua lượng lớn các từ vựng, thành ngữ và cách diễn đạt.
Phát âm (Pronunciation)
Tập trung vào giọng với mục tiêu là kết hợp cả 3 yếu tố chính: Phát âm, ngữ điệu, nối từ, bao gồm cả cách lên và xuống giọng trong câu, nhịp điệu, nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, dấu nhấn trong từ, nhấn trong câu và luyện giọng.
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
Chiều thứ sáu 13:00~17:00
Sáng thứ bảy 8:50~12:00
CHI PHÍ HỌC
* POWER SPEAKING 4 (ESL)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn – Main Dorm | 2,100 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đôi – Main Dorm | 1,600 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng bốn – Main Dorm | 1,400 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng đơn – B Dorm | 1,900 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng đôi – B Dorm | 1,550 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
* POWER SPEAKING 5 (ESL)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn – Main Dorm | 2,150 | 4,300 | 6,450 | 8,600 | 10,750 | 12,900 |
Phòng đôi – Main Dorm | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng bốn – Main Dorm | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng đơn – B Dorm | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,750 | 11,700 |
Phòng đôi – B Dorm | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
* POWER SPEAKING 6 (ESL)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn – Main Dorm | 2,200 | 4,400 | 6,600 | 8,800 | 11,000 | 13,200 |
Phòng đôi – Main Dorm | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng bốn – Main Dorm | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng đơn – B Dorm | 2,000 | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 10,000 | 12,000 |
Phòng đôi – B Dorm | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
* BUSINESS ENGLISH
Loại phòng | 4 tuần |
Phòng đơn – Main Dorm | 2,400 |
Phòng đôi – Main Dorm | 1,900 |
Phòng bốn – Main Dorm | 1,700 |
Phòng đơn – B Dorm | 2,200 |
Phòng đôi – B Dorm | 1,850 |
* FAMILY COURSE (MAIN DORM) cho JUNIOR và GUARDIAN
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Guardian 1 + Junior 1 | 3,450 | 6,900 | 10,350 | 13,800 | 17,750 | 20,700 |
Guardian 1 + Junior 2 | 5,050 | 10,100 | 15,150 | 20,200 | 25,250 | 30,300 |
Guardian 2 + Junior 1 | 4,700 | 9,400 | 14,100 | 18,800 | 23,500 | 28,200 |
Guardian 2 + Junior 2 | 6,100 | 12,200 | 18,300 | 24,400 | 30,500 | 36,600 |
Guardian 1 + Junior 3 | 6,450 | 12,900 | 19,350 | 25,800 | 32,250 | 38,700 |
* FAMILY COURSE (B DORM) cho JUNIOR và GUARDIAN
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Guardian 1 + Junior 1 | 3,310 | 6,620 | 9,930 | 13,240 | 16,550 | 19,860 |
Guardian 1 + Junior 2 | 4,840 | 9,680 | 14,520 | 19,360 | 24,200 | 29,040 |
Guardian 2 + Junior 1 | 4,490 | 8,980 | 13,470 | 17,960 | 22,450 | 26,940 |
Guardian 2 + Junior 2 | 5,820 | 11,640 | 17,460 | 23,280 | 29,100 | 34,920 |
Guardian 1 + Junior 3 | 6,170 | 12,340 | 18,510 | 24,680 | 30,850 | 37,020 |
✅ Phí đăng ký: $150 (Không hoàn lại)
CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Loại chi phí | Chi tiết | ||||||||||
SSP |
|
||||||||||
ARC I-Card |
|
||||||||||
Gia hạn visa |
|
||||||||||
Tiền cọc KTX |
|
||||||||||
Tiền điện |
|
||||||||||
Phí quản lý |
|
||||||||||
ID Student |
|
||||||||||
Tài liệu học tập |
|
||||||||||
Phí pick-up |
|
Khóa học:
Thời gian học:
Loại phòng:
Hoạt động:
– Tổ chức các tiệc BBQ, ăn uống tại trường
– Có nhiều hoạt động ngoại khóa cho học viên tham gia trải nghiệm
+ Hoạt động hợp tác với các tổ chức vì cộng đồng
+ Quyên tặng các nhu yếu phẩm cần thiết cho người nghèo và học sinh nghèo.
+ Cung cấp chứng nhận cho người tham gia
Dịch vụ và tiện ích:
– Wifi được sử dụng trong KTX
– Có bếp nấu ăn (dành cho khóa Family)
– Dịch vụ giặt giũ hai lần/ tuần. Dọn dẹp mỗi tuần một lần. Thay ra giường hai tuần/lần.
– Nhiều tiện ích xung quanh như: nhà hàng, Jollibee, Starbucks Coffee, Kids Cafe…
KHOÁ IELTS FULL –TIME / IELTS GUARANTEE
Chi phí này chỉ là chi phí tạm tính, chưa bao gồm phí đăng ký và 1 số phí tùy chọn khác tại trường như: Phí pick up, Sending-off, Giặt ủi… Để được hỗ trợ và tư vấn thêm, vui lòng liên hệ số Hotline của W.E: 0935800268