KHÓA HỌC PRE-IELTS
– Dành cho học viên chưa có đủ trình độ tham gia chương trình IELTS ( Điểm số IELTS < 4.0)
– Đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy IELTS
– Chương trình học: 1 lớp học buổi sáng + 9 lớp học chính + 2 lớp học buổi tối
– Chương trình được thiết kế để cung cấp các kiến thức về các kỹ năng Speaking và Writing trong IELTS, các lớp học ESL trong chương trình Pre-IELTS nhằm củng cố các kiến thức cơ bản cho học viên.
Ngày nhập học: Thứ Hai hằng tuần
Thời lượng khóa học: Ít nhất 1 tuần
Độ tuổi: từ 15 tuổi trở lên
Thời gian mỗi lớp học: 45 phút/ tiết học
Lớp học: 1 Lớp học buổi sáng + 9 lớp học chính + 2 Lớp học buổi tối( Bắt buộc) = 12 lớp/ngày
* Lớp nhóm (Giáo viên bản xứ) dành cho học viên có trình độ từ Level 3 trở lên.
* Khóa học này dành cho tất cả các đối tượng.
Thời khóa biểu
Thời gian | Lớp học | Môn học | ||||
6:30 – 8:30 | Ăn sáng | |||||
Lớp học buổi sáng | 7:00 – 7:50 | Lớp nhóm | Multimedia | |||
Lớp học 1 | 8:30 – 9:15 | Lớp 1:1 | Power Speaking | |||
Lớp học 2 | 9:25 – 10:10 | Lớp 1:1 | Comprehensive Reading | |||
Lớp học 3 | 10:20 – 11:05 | Lớp 1:1 | Integrated Grammar | |||
Lớp học 4 | 11:15 – 12:00 | Lớp 1:1 | Vocabulary & Idiom | |||
12:00 – 13:00 | Ăn trưa | |||||
Lớp học 5 | 13:00 – 13:45 | Lớp 1:1 | Creative Writing | |||
Lớp học 6 | 13:55 – 14:40 | Lớp 1:1 | *Combination A | |||
Lớp học 7 |
14:50 – 15:35 | Lớp nhóm (Elementary) | ||||
Lớp học 8 |
15:45 – 16:30 | Lớp nhóm (Elementary) | Combination B | |||
Lớp học 9 |
16:40 – 17:25 | Lớp nhóm | Active Listening | |||
18:00 – 18:50 | Ăn tối | |||||
Lớp buổi tối | 19:00 – 20:50 |
|
Nội dung các môn học
Lớp học buổi sáng | CNN, BBC, TED, Movie clips, Sitcom, Music |
Lớp 1:1 | Power Speaking, Comprehensive Reading, Integrated Grammar, Vocabulary & Idiom |
Lớp nhóm | Creative Writing, Active Listening * Combination A: Conversation, Discussion, Debating, Speech, Expression & Vocabulary * Combination B: Native English, Pronunciation, Essay |
Lớp buổi tối | Daily English, Listening & Writing, Intensive Speaking, Presentation, Interview Skills |